Việt
vd lấy
chụp lấy
nắm lấy
níu lấy
bám lấy
túm láy
víu láy
chóng hiểu
hiểu được
nắm dược
nắm
xâm chiếm
tràn ngập
chiểm láy
bao bọc
bao phủ
bao trùm
bao gồm
bao hàm
bao trùm.
Đức
erfassen I
erfassen I /vt/
1. vd lấy, chụp lấy, nắm lấy, níu lấy, bám lấy, túm láy, víu láy; 2. chóng hiểu, nắm lấy, hiểu được, nắm dược, nắm; 3. xâm chiếm, tràn ngập, chiểm láy, bao bọc, bao phủ, bao trùm (về sự sợ hãi...); 4. bao gồm, bao hàm, bao trùm.