TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überordnen

đặt cao hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem sự nghiệp quan trọng han gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chức vụ cao hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là cấp trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao trùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

überordnen

überordnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. jmdm. ũberorđnen

coi ai trọng hơn ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überordnen /đặt điều gì cao hơn cái gì; den Beruf der Familie überordnen/

xem sự nghiệp quan trọng han gia đình;

jmdn. jmdm. ũberorđnen : coi ai trọng hơn ai.

überordnen /đặt điều gì cao hơn cái gì; den Beruf der Familie überordnen/

có chức vụ cao hơn; là cấp trên;

überordnen /đặt điều gì cao hơn cái gì; den Beruf der Familie überordnen/

(khái niệm) bao hàm; bao trùm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überordnen /vt/

đặt cao hơn (ai, cái gì); er ist mir übergeordnet nó là thủ trưổng của tôi.