TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt cao hơn

đặt cao hơn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đặt cao hơn

đặt cao hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

coi trọng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặt cao hơn

überordnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đặt cao hơn

uberordnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. einer Sache (Dat.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberordnen /(sw. V.; hat)/

đặt cao hơn (ai, cái gì); coi trọng hơn;

: etw. einer Sache (Dat.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überordnen /vt/

đặt cao hơn (ai, cái gì); er ist mir übergeordnet nó là thủ trưổng của tôi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đặt cao hơn

đặt cao hơn

überordnen vt