Việt
xem sự nghiệp quan trọng han gia đình
Đức
überordnen
jmdn. jmdm. ũberorđnen
coi ai trọng hơn ai.
überordnen /đặt điều gì cao hơn cái gì; den Beruf der Familie überordnen/
xem sự nghiệp quan trọng han gia đình;
coi ai trọng hơn ai. : jmdn. jmdm. ũberorđnen