Việt
hoành hành
lan tràn mãnh liệt
tàn hại ác liệt.
lây lan
lan tràn
bao trùm
Đức
grassieren
dort grassiert die Ruhr
ở đó bệnh lỵ đang lan tràn.
grassieren /[gra'shran] (sw. V.; hat)/
(bệnh tật ) lây lan; lan tràn; bao trùm (sich ausbreiten);
dort grassiert die Ruhr : ở đó bệnh lỵ đang lan tràn.
grassieren /vi/
hoành hành, lan tràn mãnh liệt, tàn hại ác liệt.