TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grassieren

hoành hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan tràn mãnh liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn hại ác liệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lây lan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan tràn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao trùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

grassieren

grassieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dort grassiert die Ruhr

ở đó bệnh lỵ đang lan tràn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grassieren /[gra'shran] (sw. V.; hat)/

(bệnh tật ) lây lan; lan tràn; bao trùm (sich ausbreiten);

dort grassiert die Ruhr : ở đó bệnh lỵ đang lan tràn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grassieren /vi/

hoành hành, lan tràn mãnh liệt, tàn hại ác liệt.