TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lây lan

Lây lan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan tràn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao trùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lây lan

dissemination

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

distribution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

lây lan

Verbreitung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

grassieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

lây lan

Se propager

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er enthält wichtige Regeln zur Verhinde­ rung der Brand­ und Rauchausbreitung, zur Freihal­ tung der Flucht­ und Rettungswege und weitere Re­ geln, die das Verhalten im Brandfall betreffen.

Phần này có những quy định chống sự lây lan của lửa và khói, giữ thông đường thoát hiểm và cứu hộ cũng như những quy định về cách xử lý trong trường hợp có cháy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dort grassiert die Ruhr

ở đó bệnh lỵ đang lan tràn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grassieren /[gra'shran] (sw. V.; hat)/

(bệnh tật ) lây lan; lan tràn; bao trùm (sich ausbreiten);

ở đó bệnh lỵ đang lan tràn. : dort grassiert die Ruhr

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Lây lan

[DE] Verbreitung

[EN] dissemination, distribution

[FR] Se propager

[VI] Lây lan