distribution
[, distri'bju:∫n]
o sự phân phối
Sự cung cấp dầu cho thị trường
o sự phân bố
§ grain-size distribution : sự phân bố theo cỡ hạt
§ main distribution : sự phân bố chính
§ mixture distribution : sự phân bố hỗn hợp
§ particle size distribution : sự phân bố hạt theo kích thước
§ pore size distribution : sự phân bố kích thước lỗ hổng
§ porosity distribution : sự phân bố độ rộng
§ distribution of oil deposits : sự phân bố mỏ dầu, sự phân bố tích tụ dầu