Việt
hệ thống thoát nước
sự thoát nước
hệ thống cống rãnh
hệ thống tiêu nước
hệ cống tiêu nước thải
Anh
Drainage
drainage system
drain system
drainage systems
Distribution
sewer system
sewerage system
sewerage
Đức
Kanalisation
Dränage
Kanalisationssystem
Verteilung
Lenzanlage
Nicht in die Kanalisation gelangen lassen
Không để chất này lọt vào hệ thống thoát nước
Gebäude, Container zur Aufnahme von Anlagen, Kanalisation, statische Prüfungen (zulässige Deckenbelastungen) usw.
Tòa nhà, container chứa máy móc, hệ thống thoát nước, phân tích kết cấu xây dựng (lực chịu đựng cho phép của mái nhà) v.v.
Hệ thống thoát nước nền
Lenzanlage /f/VT_THUỶ/
[EN] drainage system
[VI] hệ thống tiêu nước, hệ thống thoát nước
Kanalisation /f/P_LIỆU/
[EN] drain system, sewer system, sewerage system
[VI] hệ thống thoát nước, hệ cống tiêu nước thải
Hệ thống thoát nước,sự thoát nước
Hệ thống thoát nước, sự thoát nước
sự thoát nước,hệ thống thoát nước
[DE] Verteilung
[EN] Distribution
[VI] sự thoát nước, hệ thống thoát nước
Dränage /[dre’na:39], die; -, -n/
(auch: Drainage) hệ thống thoát nước;
Kanalisation /[kanaliza'tsiom], die; -, -en/
hệ thống cống rãnh; hệ thống thoát nước;
Kanalisationssystem /das/
sewerage /xây dựng/
hệ thống (đường) thoát nước