sewerage /xây dựng/
hệ thống (đường) thoát nước
sewerage /xây dựng/
hệ thống cống rãnh
sewerage
sự tháo nước thải
sewer network, sewerage
hệ thống cống rãnh
Các công trình xây dựng cần thiết để thu gom, xử lý, và loại bỏ rác thải, bao gồm hệ thống các đường cống, trạm bơm, khu xử lý.
The entire works required to collect, treat, and dispose of sewage, including the sewer system, pumping stations, and treatment plants.
sewer zone, sewerage
vùng tháo nước thải
sewage disposal, sewerage, waste water discharge wave
sự tháo nước thải