TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống cống rãnh

hệ thống cống rãnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thống thoát nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thống thoát nưổc thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công trình tháo nước thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ thống cống rãnh

Sewerage

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sewwage

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sewer network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sewer network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sewerage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sewerage net

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sewer/sewage system

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sewarage

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hệ thống cống rãnh

Kanalisation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanalisationssystem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entwässerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abwasserkanalisation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abwasserkanalisation /f/KTC_NƯỚC/

[EN] sewerage

[VI] công trình tháo nước thải, hệ thống cống rãnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanalisation /[kanaliza'tsiom], die; -, -en/

hệ thống cống rãnh; hệ thống thoát nước;

Kanalisationssystem /das/

hệ thống cống rãnh; hệ thống thoát nước;

Entwässerung /die; -, -en/

hệ thống cống rãnh; hệ thống thoát nưổc thải (Kanalisation);

Từ điển môi trường Anh-Việt

Sewerage

Hệ thống cống rãnh

The entire system of sewage collection, treatment, and disposal.

Toàn bộ hệ thống tập hợp, xử lý và loại bỏ chất thải.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kanalisation

[EN] sewer/sewage system, sewarage

[VI] hệ thống cống rãnh

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Sewerage

[DE] Kanalisation

[VI] Hệ thống cống rãnh

[EN] The entire system of sewage collection, treatment, and disposal.

[VI] Toàn bộ hệ thống tập hợp, xử lý và loại bỏ chất thải.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sewer network /xây dựng/

hệ thống cống rãnh

 sewer network /xây dựng/

hệ thống cống rãnh

 sewerage /xây dựng/

hệ thống cống rãnh

 sewerage net /xây dựng/

hệ thống cống rãnh

 sewer network, sewerage

hệ thống cống rãnh

Các công trình xây dựng cần thiết để thu gom, xử lý, và loại bỏ rác thải, bao gồm hệ thống các đường cống, trạm bơm, khu xử lý.

The entire works required to collect, treat, and dispose of sewage, including the sewer system, pumping stations, and treatment plants.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sewwage

hệ thống cống rãnh