Việt
sự phân bổ
phân phối
sự phân phối
sự phân chia
sự phân phát
sự' chia lãi cổ phần
sự phân công
phép gán
Anh
allocation
apportionment
Allocation
assignment
Đức
Umlegung
Repartition
Ausschüttung
sự phân bổ, sự phân công; phép gán
Umlegung /die; -en/
sự phân phối; sự phân bổ;
Repartition /die; -, -en (Börsenw.)/
sự phân phối; sự phân chia; sự phân bổ;
Ausschüttung /die; -, -en/
sự phân chia; sự phân bổ; sự phân phối; sự phân phát; sự' chia lãi cổ phần;
[VI] (n) Sự phân bổ, phân phối
[EN] (e.g. The effective ~ of public resources: Sự phân bổ có hiệu quả nguồn lực công cộng).
apportionment /điện tử & viễn thông/
sự phân bổ (mức chi tiêu)