grassieren /vi/
hoành hành, lan tràn mãnh liệt, tàn hại ác liệt.
lärmen /vi/
ồn ào, huyên náo, gây náo động, hoành hành, ngang ngược.
wüten /vi/
nổi giận, thịnh nô, nói trận lôi đình, làm om sòm, nổi chèn lên, lên cơn điên, hoành hành, hành hung, làm dữ.