Việt
Hành Hung
Bạo lực
cưỡng bức
hung bạo
dữ dội
nổi giận
thịnh nô
nói trận lôi đình
làm om sòm
nổi chèn lên
lên cơn điên
hoành hành
làm dữ.
Anh
violence
Đức
wüten
wüten /vi/
nổi giận, thịnh nô, nói trận lôi đình, làm om sòm, nổi chèn lên, lên cơn điên, hoành hành, hành hung, làm dữ.
Bạo lực, cưỡng bức, hành hung, hung bạo, dữ dội
Hành: làm, Hung: hung ác. E khi mắc đảng hành hung. Lục Vân Tiên