TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

violence

Bạo lực.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Bạo lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cưỡng bức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành hung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hung bạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dữ dội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự bạo động.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

violence

violence

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Violence

Sự bạo động.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

violence

(violent) : sự hành hung, sự bạo động, bạo cừ, bạo hành [L] to resort to violence - sừ dụng bạo hành, tiến hành bạo lực - robbery with violence - trộm có vũ trang - violent presumption - suy đoán nghiêm trọng. - violent profits - (Tclan) tiền bồi thường người mướn (dắt) chịu khi từ choi hoàn cành trà một tài sân.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

violence

Bạo lực, cưỡng bức, hành hung, hung bạo, dữ dội

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Violence

[VI] (n) Bạo lực.

[EN] ~ against women: Sử dụng bạo lực đối với phụ nữ; Domestic ~ against women: Sử dụng bạo lực đối với phụ nữ trong gia đình.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

violence

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

violence

violence

n. the use of force to cause injury, death or damage