violence
(violent) : sự hành hung, sự bạo động, bạo cừ, bạo hành [L] to resort to violence - sừ dụng bạo hành, tiến hành bạo lực - robbery with violence - trộm có vũ trang - violent presumption - suy đoán nghiêm trọng. - violent profits - (Tclan) tiền bồi thường người mướn (dắt) chịu khi từ choi hoàn cành trà một tài sân.