TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh bọc hậu

rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bọc hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồng khung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ... vào thùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đánh bọc hậu

umfassend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine umfassend e Bedeutung ỷ

nghĩa to ldn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umfassend /I a/

1. rộng, rộng rãi, rộng lón, mênh mông, rộng lón; ein umfassend es Pro gramm chương trình toàn diện; éine umfassend e Bedeutung ỷ nghĩa to ldn; ein - es Geständnis óblegen thú nhận toàn bộ; 2.(quân sự) vu hồi, vây bọc, đánh bọc hậu; II adv [một cách] rộng, rộng rãi; umfassend gebildet học rộng, có kién thúc uyên bác.

einfassen /vt/

1. lồng khung, lắp [vào], lông [vào], gắn [vào], khảm [vào]; đóng khung, viền quanh, viền, cạp; 2. (in) lên khuôn, vào khuôn; 3. (quân sự) vu hồi, bao vây, đánh bọc hậu; 4. rót., vào thùng, đổ... vào thùng.