Griff /der; -[e]s, -e/
cái nắm;
ngón nắm;
thao tác cầm nắm (Handgriff, Handhabung);
anh ta rất khéo lèo : bei ihm sitzt jeder Griff nhanh chóng hoàn thành việc gì : mit wenigen Griffen etw. rasch erledigen cái đó thì tôi có thể giải quyết dễ dàng : das mache ich mit einem Griff
Handgriff /der/
sự cầm;
sự nắm;
thao tác cầm nắm;
Handhabe /die; -, -n/
(selten) sự cầm;
sự nắm;
thao tác cầm nắm;