Việt
-s
Drücke áp suất
áp lực
súc ép
-s nắm chặt
nắm
-s súc ép
Đức
Druck I
Druck I /m/
1. -(e)s, Drücke áp suất, áp lực, súc ép; drehender Druck I (vật lý) áp suất tiếpxúc; 2. -(e)s [sự] nắm chặt, nắm (tay); 3.-(e)s (nghĩa bóng) súc ép; áp bdc, ách, áplực.