TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drücke áp suất

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drücke áp suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s nắm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s súc ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

drücke áp suất

Druck I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Druck I /m/

1. -(e)s, Drücke áp suất, áp lực, súc ép; drehender Druck I (vật lý) áp suất tiếpxúc; 2. -(e)s [sự] nắm chặt, nắm (tay); 3.-(e)s (nghĩa bóng) súc ép; áp bdc, ách, áplực.