TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abtakeln

bỏ trang bị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò dầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo dỡ trang thiết bị tàu thuyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abtakeln

unrig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abtakeln

abtakeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtakeln /[’aptatoln] (sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

tháo dỡ trang thiết bị tàu thuyền;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abtakeln /vt/

1. sỏ, mó, nắm; 2. (quân sự) dò dầm, thăm dò; (nghĩa bóng) thăm dò tình hình để làm việc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abtakeln /vt/VT_THUỶ/

[EN] unrig

[VI] bỏ trang bị (tàu, thuyền)