Việt
bỏ trang bị
sỏ
mó
nắm
dò dầm
thăm dò
tháo dỡ trang thiết bị tàu thuyền
Anh
unrig
Đức
abtakeln
abtakeln /[’aptatoln] (sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/
tháo dỡ trang thiết bị tàu thuyền;
abtakeln /vt/
1. sỏ, mó, nắm; 2. (quân sự) dò dầm, thăm dò; (nghĩa bóng) thăm dò tình hình để làm việc.
abtakeln /vt/VT_THUỶ/
[EN] unrig
[VI] bỏ trang bị (tàu, thuyền)