Anh
BURL
burr
Đức
Holzausswuchs
Knolle
Knollenmaserung
Pháp
loupe
burl,burr /SCIENCE,INDUSTRY/
[DE] Holzausswuchs; Knolle; Knollenmaserung
[EN] burl; burr
[FR] loupe
mắt gỗ. Hình vân (figure) trên mặt gỗ do một mát gỗ chó gần rễ hoặc chõ sùi khác gây ra, làm cho bẽ mặt của gỗ đẹp nhưng cũng làm cho tấm ván yếu. Xem crotch wood.