Anh
tuber crop
tubercule
tubercle
tuber
Đức
Knollenfrucht
Knollen
Knötchen
Tuber
Tuberkel
Knolle
Pháp
tubercule /SCIENCE/
[DE] Knollenfrucht
[EN] tuber crop
[FR] tubercule
[DE] Knollen
[EN] tubercule
tubercule /AGRI/
[DE] Knötchen; Tuber; Tuberkel
[EN] tubercle
tubercule /AGRI,PLANT-PRODUCT/
[DE] Knolle
[EN] tuber
tubercule [tybeRkyl] n. m. 1.1. Củ. Tubercules comestibles: Các loại củ ăn dưọc (khoai tây, khoai lang, sắn...) 2. GPHAÜ Mấu, núm, củ (chỗ trồi lên của một cơ quan). Tubercules quadrijumeaux: Củ sinh tư. IL Y Cũ Ư, bướu. Hạch lao.