Việt
nhểu xuống tùng giọt
cho chảy nhỏ giọt
Đức
tropfen
jmdm. eine Tinktur in die Augen tropfen
nhỏ thuốc vào mắt ai.
tropfen /(sw. V.)/
(hat) nhểu xuống tùng giọt; cho chảy nhỏ giọt [in/auf + Akk : vào/lên ];
nhỏ thuốc vào mắt ai. : jmdm. eine Tinktur in die Augen tropfen