TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một tẹo

một chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một tí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một tẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tí đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tí tẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một tẹo

Tropfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist kein Tropfen Milch mehr im Hause

ở nhà không còn một chút sữa

er hat keinen Tropfen getrunken

hắn chưa uống một giọt (rượu)

ein Tropfen auf den heißen Stein sein (ugs )

chỉ là một lượng ít ỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tropfen /der, -s, 1. giọt (nước, máu, thuốc V.V.); es regnet dicke Tropfen/

một chút; một tí; một tẹo; tí đỉnh; tí tẹo;

ở nhà không còn một chút sữa : es ist kein Tropfen Milch mehr im Hause hắn chưa uống một giọt (rượu) : er hat keinen Tropfen getrunken chỉ là một lượng ít ỏi. : ein Tropfen auf den heißen Stein sein (ugs )