Anh
dripping
Đức
Tropfen
Pháp
égoutture
égoutture /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Tropfen
[EN] dripping
[FR] égoutture
égoutture [egutyR] n. f. Nuớc nhỏ xuống (từ những thứ để cho ráo nuớc); giọt cuối cùng.