TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mưu hại

mưu hại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mưu hại

antasten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Anschlag machen auf A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich vergreifen an D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einen Mordanschlag machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ein Verbrechen planen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Ehre antasten

xâm phạm đến danh dự của ai

der Staat darf die Freiheit des Individuums nicht antasten

nhà nước không được xâm phạm đến quyền tự do cá nhân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

antasten /vt/

1. sà, mó, chạm nhẹ, đụng nhẹ, nắn; 2. xâm phạm, mưu hại, vi phạm; 3. chạm đén, đụng đến, xúc phạm;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antasten /(sw. V.; hat)/

chạm đến; đụng đến; xúc phạm; xâm phạm; mưu hại; vi phạm (schmälern, beein trächtigen, verletzen);

xâm phạm đến danh dự của ai : jmds. Ehre antasten nhà nước không được xâm phạm đến quyền tự do cá nhân. : der Staat darf die Freiheit des Individuums nicht antasten

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mưu hại

einen Anschlag machen auf A, sich vergreifen an D, einen Mordanschlag machen, ein Verbrechen planen; SU mưu hại Anschlag m, Attentat n mưu kế Anschlag m, Ausflucht f, Intrige f, Ränke pl, List f, Dreh m, Verschlagenheit f, Umtriebe pl; lập mưu hại intrigieren vi, Ränke schieden