Việt
s
xâm nhập
đột nhập
xâm lược
xâm lăng
tràn vào
xông vào
xâm phạm
bắt đầu
đến
đéngần
tdi gần
xảy ra
đổ xuổng
ập xuống
sụp đổ
đổ nhào
Đức
hereinbrechen
hereinbrechen /vi (/
1. xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào, xâm phạm; 2. bắt đầu, đến, đéngần, tdi gần; die Nacht brach herein đêm đến; 3. xảy ra, đổ xuổng, ập xuống, sụp đổ, đổ nhào; herein