Việt
khoắng
xoáy
đánh cắp
ăn cắp.
ăn cắp
chôm chĩa
Đức
beklauen
1. durcheinandermengen
vermengen
durchrühren
einen Kameraden beklauen
chôm chĩa đồ vật của một người bạn
sich gegenseitig beklauen
ăn cắp lẫn nhau.
beklauen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) xoáy; khoắng; đánh cắp; ăn cắp; chôm chĩa (bestehlen);
chôm chĩa đồ vật của một người bạn : einen Kameraden beklauen ăn cắp lẫn nhau. : sich gegenseitig beklauen
beklauen /vt/
xoáy, khoắng, đánh cắp, ăn cắp.
1)1. durcheinandermengen vt, vermengen vt, (um-, durch)rühren vt;
2) (ãn trộm.) bestehlen vt, ausplündern vt