TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoắng

khoắng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn cắp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chôm chĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khoắng

beklauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. durcheinandermengen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vermengen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchrühren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Kameraden beklauen

chôm chĩa đồ vật của một người bạn

sich gegenseitig beklauen

ăn cắp lẫn nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beklauen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) xoáy; khoắng; đánh cắp; ăn cắp; chôm chĩa (bestehlen);

chôm chĩa đồ vật của một người bạn : einen Kameraden beklauen ăn cắp lẫn nhau. : sich gegenseitig beklauen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beklauen /vt/

xoáy, khoắng, đánh cắp, ăn cắp.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khoắng

1)1. durcheinandermengen vt, vermengen vt, (um-, durch)rühren vt;

2) (ãn trộm.) bestehlen vt, ausplündern vt