Việt
xoáy
khoắng
đánh cắp
ăn cắp.
ăn cắp
chôm chĩa
Đức
beklauen
einen Kameraden beklauen
chôm chĩa đồ vật của một người bạn
sich gegenseitig beklauen
ăn cắp lẫn nhau.
beklauen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) xoáy; khoắng; đánh cắp; ăn cắp; chôm chĩa (bestehlen);
einen Kameraden beklauen : chôm chĩa đồ vật của một người bạn sich gegenseitig beklauen : ăn cắp lẫn nhau.
beklauen /vt/
xoáy, khoắng, đánh cắp, ăn cắp.