Querschlager /der/
(ugs ) người chống đối;
Re /bell [re’bel], der; -en, -en/
(bildungsspr ) người chống đối;
Feind /der; -[e]s, -e/
người chống đối;
người đô' i lập;
người đe dọa;
thói ghen tuông là kể thù của tỉnh yêu. : die Eifersucht ist der Feind der Liebe
gegnerisch /(Adj.)/
(thuộc) địch thủ;
đối phương;
đối thủ;
kê thù;
người chống đối;
Dissident /[disi'dent], der; -en, -en/
người bất đồng quan điểm;
người bất đồng chính kiến;
người không tán thành quan điểm (của đa số);
người chống đối (Abweichler, Andersdenkender);