Việt
người bất đồng quan điểm
người bất đồng chính kiến
người không tán thành quan điểm
người chống đối
Đức
Dissident
Dissident /[disi'dent], der; -en, -en/
người bất đồng quan điểm; người bất đồng chính kiến; người không tán thành quan điểm (của đa số); người chống đối (Abweichler, Andersdenkender);