TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người bất đồng chính kiến

người bất đồng quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bất đồng chính kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không tán thành quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chống đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người bất đồng chính kiến

Dissident

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dissident /[disi'dent], der; -en, -en/

người bất đồng quan điểm; người bất đồng chính kiến; người không tán thành quan điểm (của đa số); người chống đối (Abweichler, Andersdenkender);