TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dissident

người biệt giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi không theo nhà thô chính thống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi không quy phục nhà thở chính thống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tách khỏi nhà thờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bỏ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bất đồng quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bất đồng chính kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không tán thành quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chống đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dissident

Dissident

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dissident /[disi'dent], der; -en, -en/

(bildungsspr ) người tách khỏi nhà thờ; người bỏ đạo (Religionsloser);

Dissident /[disi'dent], der; -en, -en/

người bất đồng quan điểm; người bất đồng chính kiến; người không tán thành quan điểm (của đa số); người chống đối (Abweichler, Andersdenkender);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dissident /m -en, -en (tôn giáo)/

người biệt giáo, ngưôi không theo nhà thô chính thống, ngưỏi không quy phục nhà thở chính thống.