Việt
người tách khỏi nhà thờ
người bỏ đạo
kẻ bội giáo
kẻ bỏ đảng
người chối đạo
Đức
Dissident
Apostat
Dissident /[disi'dent], der; -en, -en/
(bildungsspr ) người tách khỏi nhà thờ; người bỏ đạo (Religionsloser);
Apostat /der; -en, -en (bildungsspr.)/
kẻ bội giáo; kẻ bỏ đảng; người chối đạo; người bỏ đạo (Abtrünniger, Renegat);