Việt
kẻ bội giáo
kê bỏ đạo
kẻ bỏ đảng.
kẻ bỏ đảng
người chối đạo
người bỏ đạo
Đức
Apostat
Apostat /der; -en, -en (bildungsspr.)/
kẻ bội giáo; kẻ bỏ đảng; người chối đạo; người bỏ đạo (Abtrünniger, Renegat);
Apostat /m -en, -en/
2. kê bỏ đạo, kẻ bội giáo; 2. kẻ bỏ đảng.