Việt
kẻ bội giáo
kẻ bỏ đảng
người chối đạo
người bỏ đạo
Đức
Apostat
Apostat /der; -en, -en (bildungsspr.)/
kẻ bội giáo; kẻ bỏ đảng; người chối đạo; người bỏ đạo (Abtrünniger, Renegat);