TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ bội giáo

Kẻ bội giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản đồ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẻ bội dạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ bỏ đảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chối đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bỏ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kê bỏ đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ bỏ đảng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kẻ bội giáo

apostate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kẻ bội giáo

Apostat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abtrünnige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Apostat /m -en, -en/

2. kê bỏ đạo, kẻ bội giáo; 2. kẻ bỏ đảng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abtrünnige /der u. die; -n, -n/

kẻ bội dạo; kẻ bội giáo;

Apostat /der; -en, -en (bildungsspr.)/

kẻ bội giáo; kẻ bỏ đảng; người chối đạo; người bỏ đạo (Abtrünniger, Renegat);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

apostate

Kẻ bội giáo, phản đồ.