TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
apostate
Kẻ bội giáo
1
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
phản đồ.
1
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Kẻ bội đạo.
1
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Anh
apostate
apostate
3
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Apostate
Kẻ bội đạo.
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
apostate
Kẻ bội giáo, phản đồ.
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
apostate
False.