Việt
người biệt giáo
ngưôi không theo nhà thô chính thống
ngưỏi không quy phục nhà thở chính thống.
Đức
Dissident
Dissident /m -en, -en (tôn giáo)/
người biệt giáo, ngưôi không theo nhà thô chính thống, ngưỏi không quy phục nhà thở chính thống.