Việt
người đối lập
người phản đối
địch thủ
đối thủ
người phản đô'i
người đô'i kháng
Đức
Antipode
Opponent
Gegenspieler
Opponent /[opo'nsnt], der; -en, -en/
người đối lập; người phản đối; địch thủ; đối thủ;
Gegenspieler /der/
địch thủ; người đối lập; người phản đô' i; người đô' i kháng (Gegner, Widersacher);
Antipode /m -n, -n/
người đối lập; tế bào đôi cực.