Gegenspieler /der/
địch thủ;
người đối lập;
người phản đô' i;
người đô' i kháng (Gegner, Widersacher);
Gegenspieler /der/
(Sport) đô' i thủ;
đối phương;
vận động viên của đội đối phương;
Gegenspieler /der/
người đóng vai phản diện;
nhân vật phản diện;
Gegenspieler /der/
cơ đô' i vận;