Việt
đôi thủ
đói phương
ngưỏi cùng diễn
người đóng vai phản diện.
Đức
Gegenspieler
Gegenspieler /m -s, =/
1. (cô) đôi thủ, đói phương; 2. (sân khấu) ngưỏi cùng diễn, người đóng vai phản diện.