Việt
người đối lập
người sống ở điểm đối chân với một người khác trên phần bên kia của trái đất
người đối chân
người lập đị
Đức
Antipode
Antipode /[anti'poida], der; -n, -n/
(Geogr ) người sống ở điểm đối chân với một người khác trên phần bên kia của trái đất; người đối chân;
người lập đị;
Antipode /m -n, -n/
người đối lập; tế bào đôi cực.