TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kämpferin

chiến sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chiến đấu tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốỉ phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đấu tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kämpferin

Kämpferin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kämpferin /die; -, -nen/

chiến sĩ; chiến binh;

Kämpferin /die; -, -nen/

người bảo vệ; người chiến đấu tích cực;

Kämpferin /die; -, -nen/

(Sport) đối thủ; đốỉ phương;

Kämpferin /die; -, -nen/

người đấu tranh (vì điều gì);