Gegenseite /í =, -n/
phía bên kia, đôi thủ; auf der Gegenseite Stehen đứng ỏ các vị trí đôi lập.
Gegnerin /f =, -nen/
1. đôi phương, đôi thủ, ngưài phản biện; éin scharfer Gegner kẻ thù cuồng nhiệt; j-n als - nicht ernst nehmen không coi ai là kẻ thù nguy hiểm; 2. đấu thủ (trong năm môn phối hợp về thể thao); cầu thủ bạn (môn hốc cây); đắu thủ (môn đấu kiếm); den - hindern phong tỏa đối phương; seinen - decken (markieren) kìm đối phương (bóng đá); den - rempeln xô (đẩy) đói phương; den Gegner umgéhen dẫn (bóng rổ); - s Hälfte nửa sân đối phương (bóng đá).
Gegenspieler /m -s, =/
1. (cô) đôi thủ, đói phương; 2. (sân khấu) ngưỏi cùng diễn, người đóng vai phản diện.