Việt
ngưòi cùng chơi
bô
bạn nhảy.
địch thủ
đói thủ
đối phương
Đức
Mitspielerin
Widerpart
Mitspielerin /f =, -nen/
ngưòi cùng chơi, bô, bạn nhảy.
Widerpart /m -(e)s, -e/
địch thủ, đói thủ, đối phương, ngưòi cùng chơi; ỹ-m Widerpart halten [bieten, geben] 1, chống cự, phản đối; 2, thi tài, thi đấu.