TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dã tâm

dã tâm

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiếu thành thật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gian lận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất lương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ác ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dã tâm

bad faith

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bad faith

thiếu thành thật, ý gian, gian lận, bất lương, ác ý, dã tâm

Từ điển tiếng việt

dã tâm

- d. Lòng dạ hiểm độc mưu việc lợi mình hại người. Dã tâm xâm lược.