Việt
nham hiểm
giảo quyệt
quỉ quyệt
thâm độc
thâm hiểm
gian trá
độc địa
qủi quyệt
Đức
Tücke
List und Tücke
âm mưu thâm độc, qúi kế, độc ké.
Tücke /f =, -n/
1. [tính] nham hiểm, giảo quyệt, quỉ quyệt, thâm độc, thâm hiểm, thâm độc, gian trá; 2. [điều] độc địa, qủi quyệt, gian trá, giảo quyệt; List und Tücke âm mưu thâm độc, qúi kế, độc ké.