Việt
nham hiểm
giảo quyệt
qủi quyệt
thâm hiểm
thâm độc
khoảnh độc
gian trá
hay thay đổi
biến dị
Đức
tückisch
ein tückisch es Wetter
thòi tiết thay đổi.
tückisch /a/
1. nham hiểm, giảo quyệt, qủi quyệt, thâm hiểm, thâm độc, khoảnh độc, gian trá; ein tückisch es Pferd con ngựa bắt kham; 2. hay thay đổi, biến dị; ein tückisch es Wetter thòi tiết thay đổi.