TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bosheit

xem Bösartigkeit 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en hành vi độc ác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự độc ác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ác tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành vi độc ác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói hiểm độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bosheit

Bosheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. aus lauter Bosheit tun

làm điều gì vì tính độc ác

mit konstanter Bosheit

mặc dù đã được chỉ dẫn vẫn mắc sai lầm lặp đi lặp lại.

jmdm. Bosheiten sagen

nói với ai những lời độc ác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bosheit /die; -, -en/

(o Pl ) sự độc ác; ác tâm (Schlechtigkeit, üble Gesinnung);

etw. aus lauter Bosheit tun : làm điều gì vì tính độc ác mit konstanter Bosheit : mặc dù đã được chỉ dẫn vẫn mắc sai lầm lặp đi lặp lại.

Bosheit /die; -, -en/

hành vi độc ác; lời nói hiểm độc;

jmdm. Bosheiten sagen : nói với ai những lời độc ác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bosheit /í/

1. xem Bösartigkeit 1; 2. =, -en hành vi độc ác.