Việt
độc hại
khổng lành
xắu
độc.
jmdm
einer Sache un zuträglich sein : không lành
không có lợi
thiệt hại cho ai
Đức
unzuträglich
unzuträglich /(Adj.)/
jmdm; einer Sache un zuträglich sein (geh ): không lành; không có lợi; thiệt hại cho ai (chuyện gì);
unzuträglich /a/
độc hại, khổng lành, xắu, độc.