Việt
jmdm
einer Sache hörig sein: quá lệ thuộc vào ai
nghiện
nông nô
nông hộ
ché độ nông nô
Đức
horig
hörig
hörig /a (sủ)/
thuộc về] ché độ nông nô, nông hộ; [bij lệ thuộc, phụ thuộc.
horig /(Adj.)/
jmdm; einer Sache hörig sein: quá lệ thuộc vào ai; nghiện (vật gì);
(hist ) (thuộc) nông nô; nông hộ;